Thứ 5, 09/05/2024 13:32:41 GMT+7
Bình Phước, 30°C/27°C - 33°C
aA

Văn bản - Chính sách mới 11:02, 25/02/2023 GMT+7

Bảng lương chi tiết của hàng triệu người sau khi được tăng 20,8% từ 1-7 tới

Minh Anh - Bùi Hân
Thứ 7, 25/02/2023 | 11:02:12 612 lượt xem
Theo Nghị quyết của Quốc hội, từ 1-7 tới sẽ tăng lương cơ sở cho cán bộ, công chức, viên chức lên mức 1,8 triệu đồng/tháng, tương đương tăng 20,8% so với hiện nay. Vậy, bảng lương chi tiết của hàng triệu lao động ra sao từ 1-7 tới?

Bảng lương chi tiết từ 1-7

Theo Điều 34 Luật cán bộ, công chức 2008 sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 4 Điều 1 Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức sửa đổi 2019 (có hiệu lực từ 1-7-2020) quy định:

Căn cứ vào lĩnh vực ngành, nghề, chuyên môn, nghiệp vụ, công chức được phân loại theo ngạch công chức tương ứng sau đây:

+ Loại A gồm những người được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên cao cấp hoặc tương đương;

+ Loại B gồm những người được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên chính hoặc tương đương;

+ Loại C gồm những người được bổ nhiệm vào ngạch chuyên viên hoặc tương đương;

Như vậy, từ 1-7 tới, sau khi được tăng lương thì công chức có các bậc lương khác nhau sẽ được hưởng mức lương cụ thể/tháng như thế nào?

BẢNG LƯƠNG CÔNG CHỨC LOẠI A3

Hệ số lương
Mức lương hiện tại
Mức lương từ 1-7-20023
Nhóm 1
Bậc 1
6,2
9.238.000
11.160.000
Bậc 2
6,56
9.774.400
11.808.000
Bậc 3
6,92
10.310.800
12.456.000
Bậc 4
7,28
10.847.200
13.104.000
Bậc 5
7,64
11.383.600
13.752.000
Bậc 6
8
11.920.000
14.400.000
Nhóm 2
Bậc 1
5,75
8.567.500
10.350.000
Bậc 2
6,11
9.103.900
10.998.000
Bậc 3
6,47
9.640.300
11.646.000
Bậc 4
6,83
10.176.700
12.294.000
Bậc 5
7,19
10.713.100
12.942.000
Bậc 6
7,55
11.249.500
13.590.000

BẢNG LƯƠNG CÔNG CHỨC LOẠI A2


Hệ số lượng
Mức lượng hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Nhóm 1
Bậc 1
4,4
6.556.000
7.920.000
Bậc 2
4,74
7.062.600
8.532.000
Bậc 3
5,08
7.569.200
9.144.000
Bậc 4
5,42
8.075.800
9.756.000
Bậc 5
5,76
8.582.400
10.368.000
Bậc 6
6,1
9.089.000
10.980.000
Bậc 7
6,44
9.595.600
11.592.000
Bậc 8
6,78
10.102.200
12.204.000
Nhóm 2
Bậc 1
4
5.960.000
7.200.000
Bậc 2
4,34
6.466.600
7.812.000
Bậc 3
4,68
6.973.200
8.424.000
Bậc 4
5,02
7.479.800
9.036.000
Bậc 5
5,36
7.986.400
9.648.000
Bậc 6
5,7
8.493.000
10.260.000
Bậc 7
6,04
8.999.600
10.872.000
Bậc 8
6,38
9.506.200
11.484.000

BẢNG LƯƠNG CÔNG CHỨC LOẠI A1


Hệ số lương
Mức lương hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Bậc 1
2,34
3.486.600
4.2121.000
Bậc 2
2,67
3.978.300
4.806.000
Bậc 3
3
4.470.000
5.400.000
Bậc 4
3,33
4.961.700
5.994.000
Bậc 5
3,66
5.453.400
6.588.000
Bậc 6
3,99
5.945.100
7.182.000
Bậc 7
4,32
6.436.800
7.776.000
Bậc 8
4,65
6.928.500
8.370.000
Bậc 9
4,98
7.420.200
8.964.000

BẢNG LƯƠNG CÔNG CHỨC LOẠI A0


Hệ số lương
Mức lương hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Bậc 1
2,1
3.129.000
3.780.000
Bậc 2
2,41
3.590.900
4.338.000
Bậc 3
2,72
4.052.800
4.896.000
Bậc 4
3,03
4.514.700
5.454.000
Bậc 5
3,34
4.976.600
6.012.000
Bậc 6
3,65
5.438.500
6.570.000
Bậc 7
3,96
5.900.400
7.128.000
Bậc 8
4,27
6.362.300
7.686.000
Bậc 9
4,58
6.824.200
8.244.000
Bậc 10
4,89
7.286.100
8.802.000

BẢNG LƯƠNG CÔNG CHỨC LOẠI B


Hệ số lương
Mức lương hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Bậc 1
1,86
2.771.400
3.348.000
Bậc 2
2,06
3.069.400
3.708.000
Bậc 3
2,26
3.367.400
4.068.000
Bậc 4
2,46
3.665.400
4.428.000
Bậc 5
2,66
3.963.400
4.788.000
Bậc 6
2,86
4.261.400
5.148.000
Bậc 7
3,06
4.559.400
5.508.000
Bậc 8
3,26
4.857.400
5.868.000
Bậc 9
3,46
5.155.400
6.228.000
Bậc 10
3,66
5.452.400
6.588.000
Bậc 11
3,86
5.751.400
6.948.000
Bậc 12
4,06
6.049.400
7.308.000

BẢNG LƯƠNG CÔNG CHỨC LOẠI C


Hệ số lương
Mức lượng hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Nhóm 1
Bậc 1
1,65
2.458.500
2.970.000
Bậc 2
1,83
2.726.700
3.294.000
Bậc 3
2,01
2.994.900
3.618.000
Bậc 4
2,19
3.263.100
3.942.000
Bậc 5
2,37
3.531.300
4.266.000
Bậc 6
2,55
3.799.500
4.590.000
Bậc 7
2,73
4.067.700
4.914.000
Bậc 8
2,91
4.335.900
5.238.000
Bậc 9
3,09
4.604.100
5.562.000
Bậc 10
3,27
4.872.300
5.886.000
Bậc 11
3,45
5.140.500
6.210.000
Bậc 12
3,63
5.408.700
6.534.000



Hệ số lương
Mức lượng hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Nhóm 2
Bậc 1
1,5
2.235.000
2.700.000
Bậc 2
1,68
2.503.200
3.024.000
Bậc 3
1,86
2.771.400
3.348.000
Bậc 4
2,04
3.039.600
3.672.000
Bậc 5
2,22
3.307.800
3.996.000
Bậc 6
2,4
3.576.000
4.320.000
Bậc 7
2,58
3.844.200
4.644.000
Bậc 8
2,76
4.112.400
4.968.000
Bậc 9
2,94
4.380.600
5.292.000
Bậc 10
3,12
4.648.800
5.616.000
Bậc 11
3,3
4.917.000
5.940.000
Bậc 12
3,48
5.185.200
6.264.000



Hệ số lương
Mức lượng hiện tại
Mức lương từ 1-7-2023
Nhóm 3
Bậc 1
1,35
2.011.500
2.430.000
Bậc 2
1.53
2.279.700
2.754.000
Bậc 3
1,71
2.547.900
3.078.000
Bậc 4
1,89
2.816.100
3.402.000
Bậc 5
2,07
3.084.300
3.726.000
Bậc 6
2,25
3.352.500
4.050.000
Bậc 7
2,43
3.620.700
4.374.000
Bậc 8
2,61
3.888.900
4.698.000
Bậc 9
2,79
4.157.100
5.022.000
Bậc 10
2,97
4.425.300
5.346.000
Bậc 11
3,15
4.693.500
5.670.000
Bậc 12
3,33
4.691.700
5.994.000
  • Từ khóa
161891

Ý kiến ()

0 / 500 ký tự
Đang tải dữ liệu